English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
chỉn chu
nghĩa:
chỉn chu
tính từ
chu đáo, cẩn thận, không chê trách gì được:
quần áo chỉn chu * tính toán rất chỉn chu
Latest search:
khởi đầu
breathe
agreeableness
con trâu
turnover
bidegas
renaissance
unanimous
xã³a
utterly
2024
quarry
route
wile
qu��n s��
2025
scoop
you
narcissism
prodigies